Có 2 kết quả:

獲救 huò jiù ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧㄡˋ获救 huò jiù ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rescue
(2) to be rescued

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rescue
(2) to be rescued

Bình luận 0